ngẫu hứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngẫu hứng+
- sudden inspiration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẫu hứng"
- Những từ có chứa "ngẫu hứng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 641